Mục lục
- 1 So sánh Hyundai Accent AT và Hyundai Accent MT – Otohyundai
- 1.1 So sánh về động cơ hộp số của Hyundai Accent AT và Accent MT
- 1.2 So sánh về giá của Accent AT và Accent MT
- 1.3 So sánh về mức tiêu thụ nhiên liệu của hai phiên bản Hyundai Accent AT và Accent MT
- 1.4 So sánh về kích thước hai phiên bản Accent AT và Accent MT
- 1.5 So sánh về ngoại thất giữa hai phiên bản xe Hyundai Accent AT và Accent MT
- 1.6 So sánh về nội thất giữa hai phiên bản xe Hyundai Accent AT và Accent MT
- 1.7 So sánh công nghệ an toàn của hai phiên bản Hyundai Accent AT và Accent MT
- 1.8 Tham khảo thêm các sản phẩm của Hyundai
- 1.9 Lời kết
So sánh Hyundai Accent AT và Hyundai Accent MT – Otohyundai
Hyundai Accent AT và Hyundai Accent MT là hai phiên bản của mẫu xe hạng nhỏ cùng tên do hãng Hyundai sản xuất. Mỗi phiên bản đều có những ưu điểm và điểm mạnh riêng, phù hợp với các nhu cầu và sở thích khác nhau của người tiêu dùng. Hãy cùng tìm hiểu về những điểm khác biệt giữa hai phiên bản này:
So sánh về động cơ hộp số của Hyundai Accent AT và Accent MT
- Hyundai Accent AT (tự động): Được trang bị hộp số tự động, giúp người lái dễ dàng vận hành xe mà không cần thay đổi cấp số tay. Hộp số tự động tạo ra trải nghiệm lái xe êm ái và tiện lợi, đặc biệt phù hợp cho những người điều khiển xe trong đô thị, kẻo cần di chuyển thường xuyên trong tình huống kẹt xe và lưu thông đô thị.
- Hyundai Accent MT (số sàn): Được trang bị hộp số sàn, mang lại cảm giác lái thể thao hơn và tương tác trực tiếp hơn với xe. Hộp số sàn thường được ưa chuộng bởi những tín đồ của tốc độ và cảm giác lái thú vị. Ngoài ra, hộp số sàn còn tiết kiệm nhiên liệu hơn hộp số tự động trong một số trường hợp.
Thông số |
Accent AT |
Accent MT |
Động cơ |
Kappa 1.4 MPI |
Kappa 1.4 MPI |
Nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Công suất cực đại (Ps) |
100 |
100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
132 |
132 |
Dung tích thùng nhiên liệu L |
45 |
45 |
Hộp số |
Tự động |
Số sàn 6 cấp |
Hệ thống truyền động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Hệ thống treo trước |
MacPherson với thanh cân bằng |
MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng (CTBA) |
Thanh cân bằng (CTBA) |
Xem thêm: Chi tiết xe Hyundai Accent MT
So sánh về giá của Accent AT và Accent MT
Hyundai Accent được đánh giá là mẫu xe có mức giá tầm trung, phù hợp với hầu hết kinh tế của gia đình Việt. Bảng dưới đây là mức giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính của cả hai phiên bản Accent AT và Accent MT:
Hyundai Accent AT |
Hyundai Accent MT |
|
Giá niêm yết |
501 triệu đồng |
472 triệu đồng |
Giá lăn bánh tại Hà Nội |
588 triệu đồng |
554 triệu đồng |
Giá lăn bánh tại TP HCM |
577 triệu đồng |
544 triệu đồng |
Giá lăn bánh tại Tỉnh |
558 triệu đồng |
525 triệu đồng |
Xem thêm: Chi tiết xe Hyundai Accent AT
So sánh về mức tiêu thụ nhiên liệu của hai phiên bản Hyundai Accent AT và Accent MT
Bảng dưới đây thể hiện mức tiêu thụ nhiên liệu của cả hai phiên bản xe Accent AT và Accent MT trên những loại đường khác nhau (trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp):
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) |
Hyundai Accent AT |
Hyundai Accent MT |
Trong đô thị |
6.94 |
7.04 |
Ngoài đô thị |
4.87 |
4.74 |
Kết hợp |
5.65 |
5.58 |
Xem thêm: So sánh các phiên bản xe Hyundai Accent
So sánh về kích thước hai phiên bản Accent AT và Accent MT
Tất cả các phiên bản của mẫu xe Hyundai Accent đều có chung một thông số kích thước, gồm: chiều dài cơ sở, Dài x Rộng x Cao, khoảng sáng gầm xe. Chi tiết các thông số kích thước của cả hai phiên bản xe được thể hiện qua bảng dưới đây:
Kích thước |
Hyundai Accent AT và MT |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.440x 1.729x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
So sánh về ngoại thất giữa hai phiên bản xe Hyundai Accent AT và Accent MT
Về ngoại thất, cả hai phiên bản Hyundai Accent AT và MT đều được thiết kế các chi tiết giống nhau. Chi tiết như bảng dưới đây:
Ngoại thất |
Hyundai Accent AT và MT |
Lưới tản nhiệt |
Mạ chrome |
Tay nắm cửa |
Mạ chrome |
Thanh cản trước |
Mạ chrome |
Ăng ten |
Có |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước |
Halogen |
Đèn định vị dạng LED ban ngày |
Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
Có |
Đèn gầm/sương mù |
Halogen |
Cụm đèn hậu |
Dạng LED |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao |
Có |
Chỉnh điện |
Có |
Gập điện |
Có |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương |
Có |
So sánh về nội thất giữa hai phiên bản xe Hyundai Accent AT và Accent MT
Cũng giống như ngoại thất, nội thất của hai phiên bản Accent AT và Accent MT không có sự khác biệt. Mọi trang bị nội thất đều tương tự như nhau:
Nội thất |
Hyundai Accent AT và Accent MT |
Chất liệu/màu ghế |
Nỉ/2 tone màu be |
Ghế lái |
Chỉnh cơ |
Thông gió hàng ghế trước |
Có |
Móc khoá ghế trẻ em |
Có |
Điều hoà |
Cơ |
Hộp làm mát |
có |
Khoá thông minh Start/Stop |
Có |
Sấy kính trước/sau |
Có |
Chức năng khoá cửa từ xa |
Có |
Cốp điều khiển điện |
Có |
Gạt mưa tự động |
Có |
Mở đèn tự động |
Có |
Màn hình |
DVD |
Số loa |
6 |
Cổng kết nối AUX, USB, Bluetooth |
Có |
Dẫn đường và định vị vệ tinh toàn cầu GPS |
Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh |
Có |
So sánh công nghệ an toàn của hai phiên bản Hyundai Accent AT và Accent MT
Bên cạnh các tính năng an toàn tiêu chuẩn, ở mỗi phiên bản Accent đều được Hyundai trang bị thêm những tính năng an toàn mới, hiện đại nhằm đảm bảo an toàn tính mạng cho lái xe và hành khách khi tham gia giao thông. Bảng dưới đây thể hiện các tính năng an toàn của cả hai phiên bản xe Accent AT và Accent MT :
Công nghệ an toàn |
Hyundai Accent AT |
Hyundai Accent MT |
Chống bó phanh cứng ABS |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Phần phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Ổn định thân xe |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Mã hoá động cơ chống trộm Immobilizer |
Có |
Có |
Khoá cửa trung tâm |
Có |
Có |
Cơ cấu căng đai tự động |
Có |
Có |
Cảnh báo va chạm |
Có |
Có |
Túi khí người lái và hành khách phía trước |
Có |
Có |
Túi khí bên hông phía trước |
Có |
Có |
Dây đai an toàn |
5 |
5 |
Khung xe |
AHSS (khung thép cường lực) |
AHSS (khung thép cường lực) |
Tham khảo thêm các sản phẩm của Hyundai
- Hyundai Accent 2024
- Hyundai Creta 2024
- Hyundai Grand i10 2024
- Hyundai Stargazer 2024
- Hyundai Elantra 2024
- Hyundai Tucson 2024
- Hyundai SantaFe 2024
- Hyundai Ioniq 5 2024
- Hyundai SantaFe Hybrid 2024
- Hyundai Custin 2024
- Hyundai Palisade 2024
- Hyundai Venue 2024
- Bảng giá xe Hyundai mới nhất tháng 10/2024
Lời kết
Chúng tôi cố gắng và cam kết mang đến quý Khách hàng những trải nghiệm tốt nhất khi lựa chọn sản phẩm & dịch vụ của Hyundai Trường ChinhQuý Khách hàng Quan tâm đến sản phẩm ôtô Hyundai vui lòng liên hệ số Hotline/Zalo ngay phía bên dưới để cập nhật giá xe mới nhất từ Chuyên viên tư vấn bán hàng của chúng tôi.Trân trọng.