Mục lục
- 1 So sánh Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan – Nên chọn bản nào
- 1.1 So Sánh kích thước Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan
- 1.2 So Sánh Không gian Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan
- 1.3 So Sánh Thiết Kế Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan
- 1.4 So Sánh Hiệu suất Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan
- 1.5 So Sánh giá xe Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan
- 1.6 Tham khảo thêm các sản phẩm của Hyundai
- 1.7 Lời kết
So sánh Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan – Nên chọn bản nào
Hyundai Grand i10 là một trong những mẫu xe hơi tiếp tục nhận được sự yêu thích từ người tiêu dùng trên toàn thế giới. Đặc biệt, Hyundai Grand i10 có hai phiên bản chính là Hatchback (phiên bản 5 cửa) và Sedan (phiên bản 4 cửa). Dưới đây là một số điểm so sánh giữa hai phiên bản:
So Sánh kích thước Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan
Hatchback thường có kích thước tổng thể nhỏ hơn so với Sedan. Điều này làm cho Hatchback dễ dàng di chuyển trong thành phố và dễ dàng đậu xe hơn so với Sedan.
So Sánh kích thước Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan | ||
Hyundai i10 hatchback | Hyundai i10 Sedan | |
D x R x C (mm) | 3.765 x 1,660 x 1,505 | 3,995 (+ 230) x 1,660 x 1,505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,425 | 2,425 |
Khoàng sáng gầm | 152 | 152 |
Xem thêm: Chi tiết xe Hyundai Grand i10 Hatchback
So Sánh Không gian Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan
Sedan thường có không gian hành lý lớn hơn, nhờ vào khoang hành lý phía sau rộng rãi hơn. Tuy nhiên, Hatchback cung cấp sự linh hoạt hơn khi có thể gập ghế sau để tạo ra không gian lưu trữ thêm.
Xem thêm: Chi tiết xe Hyundai Grand i10 Hatchback
So Sánh Thiết Kế Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan
Hatchback thường được coi là mẫu xe trẻ trung và năng động, với đuôi xe ngắn và động cơ mạnh mẽ. Trong khi đó, Sedan thường được coi là lịch lãm và truyền thống hơn, với dáng vẽ dài hơn và thiết kế thân xe nguyên khối.
Xem thêm: So sánh chi tiết các phiên bản xe Hyundai Grand i10
So Sánh Hiệu suất Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan
Cả hai phiên bản đều chạy tốt trong thành phố và trên đường cao tốc. Tuy nhiên, do kích thước nhỏ gọn, Hatchback có thể cung cấp cảm giác lái linh hoạt hơn trong thành phố. Sedan thường cung cấp sự ổn định hơn khi di chuyển ở tốc độ cao trên đường cao tốc.
So Sánh Hiệu suất Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan | ||
Hyundai i10 hatchback | Hyundai i10 sedan | |
Động cơ | Kappa 1.0/ 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích công tác (cc) | 1248 | 1248 |
Công suất cực đại (mã lực) | 87/6000 | 87/6000 |
Momen xoắn cực đại (Vòng/ Phút) | 119.68/4000 | 119.68/4000 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | Cầu trước |
So Sánh giá xe Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan
Về giá, phiên bản Sedan thường cao hơn so với phiên bản Hatchback, tuy nhiên, giá cả cũng phụ thuộc vào trang bị tiện nghi và tính năng an toàn của từng phiên bản.
So Sánh giá xe Hyundai Grand i10 Hatchback và Sedan | |||
Hyundai i10 hatchback | Giá niêm yết (Triệu VND) | Hyundai i10 Sedan | Giá niêm yết (Triệu VND) |
i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360 | i10 sedan 1.2 MT base | 380 |
i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn | 305 | i10 sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn | 425 |
i10 Hatchback 1.2 AT Đặc biệt | 435 | i10 sedan 1.2 AT Đặc biệt | 455 |
Tham khảo thêm các sản phẩm của Hyundai
- Hyundai Accent 2024
- Hyundai Creta 2024
- Hyundai Grand i10 2024
- Hyundai Stargazer 2024
- Hyundai Elantra 2024
- Hyundai Tucson 2024
- Hyundai SantaFe 2024
- Hyundai Ioniq 5 2024
- Hyundai SantaFe Hybrid 2024
- Hyundai Custin 2024
- Hyundai Palisade 2024
- Hyundai Venue 2024
- Bảng giá xe Hyundai mới nhất tháng 10/2024
Lời kết
Chúng tôi cố gắng và cam kết mang đến quý Khách hàng những trải nghiệm tốt nhất khi lựa chọn sản phẩm & dịch vụ của Hyundai Trường ChinhQuý Khách hàng Quan tâm đến sản phẩm ôtô Hyundai vui lòng liên hệ số Hotline/Zalo ngay phía bên dưới để cập nhật giá xe mới nhất từ Chuyên viên tư vấn bán hàng của chúng tôi.Trân trọng.