Mục lục
- 1 So sánh xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và i10 AT Đặc Biệt
- 1.1 So sánh về ngoại hình xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và i10 AT Đặc Biệt
- 1.2 So sánh về Nội thất xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và i10 AT Đặc Biệt
- 1.3 So sánh về Động cơ và hiệu suất xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và i10 AT Đặc Biệt
- 1.4 So sánh giá xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và AT Đặc Biệt
- 1.5 Tham khảo thêm các sản phẩm của Hyundai
- 1.6 Lời kết
So sánh xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và i10 AT Đặc Biệt
Dưới đây là một so sánh tổng quan giữa Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và Hyundai Grand i10 AT Đặc Biệt:
So sánh về ngoại hình xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và i10 AT Đặc Biệt
Cả hai mẫu xe đều sở hữu thiết kế ngoại hình hiện đại và năng động, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Tuy nhiên, phiên bản Đặc Biệt có thể có thêm một số chi tiết ngoại thất độc đáo, như mâm xe được thiết kế riêng, cánh lướt gió mạ crôm, hay đèn LED ban ngày, nhằm nâng cao giá trị thẩm mỹ và độ thể thao của xe.
So sánh về Nội thất xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và i10 AT Đặc Biệt
Trong khi phiên bản Tiêu Chuẩn thường có nội thất cơ bản và tiện nghi đủ để đáp ứng nhu cầu hàng ngày, phiên bản Đặc Biệt có thể có thêm những tiện ích nâng cao như màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh nâng cấp, ghế da cao cấp, cửa sổ trời, và một số tính năng an toàn tiên tiến hơn.
So sánh về Động cơ và hiệu suất xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và i10 AT Đặc Biệt
Cả hai phiên bản đều sử dụng cùng một loại động cơ, thường là động cơ xăng 1.2L kết hợp với hộp số tự động, tạo ra công suất 83 mã lực và mô-men xoắn 114 Nm. Do đó, hiệu suất vận hành của cả hai mẫu xe tương đối tương tự.
So sánh giá xe Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn và AT Đặc Biệt
Vì có thêm nhiều tiện ích và thiết kế ngoại thất cao cấp hơn, phiên bản Hyundai Grand i10 AT Đặc Biệt thường có giá cao hơn so với phiên bản Tiêu Chuẩn.
Phiên bản | Giá bán |
Hyundai i10 AT tiêu chuẩn | 405,000,000 |
Hyundai i10 AT Đặc biệt | 435,000,000 |
So sánh Thông số kích thước
Về thông số kích thước của Grand i10 AT Tiêu chuẩn và Grand i10 AT Đặc biệt đều tương đồng nhau.
Thông số | I10 AT Tiêu chuẩn | I10 AT Đặc biệt |
Động cơ | Kappa 1.2L | |
Dung tích xilanh (cc) | 1248 | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Công suất động cơ | 87/6000 | |
Momen xoắn lớn nhất (kgm/rpm) | 12.2.68/4000 | |
Hệ thống dẫn động | FWD | |
Hộp số | 4 AT | 4 AT |
Truyền động | 2WD | |
Cỡ lốp | 165/65/R14 | |
Phanh trước / sau | Tang trống | Đĩa/ Tang trống |
Hệ thống treo trước | Macpherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |
Thông số lốp | 165/65R14 | |
Trong đô thị | 9.2 | 8.61 |
Ngoài đô thị | 4.67 | 5.37 |
Kết hợp | 6.3 | 6.6 |
Tóm lại, nếu bạn muốn một chiếc xe hợp túi tiền với đầy đủ các tính năng cơ bản, phiên bản Hyundai Grand i10 AT Tiêu Chuẩn là một lựa chọn tốt. Ngược lại, nếu bạn muốn sở hữu một chiếc xe với nhiều tiện ích và thiết kế cao cấp hơn, phiên bản Hyundai Grand i10 AT Đặc Biệt có thể là lựa chọn phù hợp hơn.
Tham khảo thêm các sản phẩm của Hyundai
- Hyundai Accent 2024
- Hyundai Creta 2024
- Hyundai Grand i10 2024
- Hyundai Stargazer 2024
- Hyundai Elantra 2024
- Hyundai Tucson 2024
- Hyundai SantaFe 2024
- Hyundai Ioniq 5 2024
- Hyundai SantaFe Hybrid 2024
- Hyundai Custin 2024
- Hyundai Palisade 2024
- Hyundai Venue 2024
- Bảng giá xe Hyundai mới nhất tháng 12/2024
Lời kết
Chúng tôi cố gắng và cam kết mang đến quý Khách hàng những trải nghiệm tốt nhất khi lựa chọn sản phẩm & dịch vụ của Hyundai Trường ChinhQuý Khách hàng Quan tâm đến sản phẩm ôtô Hyundai vui lòng liên hệ số Hotline/Zalo ngay phía bên dưới để cập nhật giá xe mới nhất từ Chuyên viên tư vấn bán hàng của chúng tôi.Trân trọng.